Nội thân vương Yasuko
Thân mẫu | Fujiwara no Kenshi |
---|---|
Kế nhiệm | Tokushi |
Tiền nhiệm | Fujiwara no Kenshi |
Thiên hoàng | Horikawa |
Sinh | 1076 |
Mất | 1096 (19 – 20 tuổi) |
Hoàng tộc | Yamato |
Tại vị | 1091–1093 |
Thân phụ | Thiên hoàng Shirakawa |
Nội thân vương Yasuko
Thân mẫu | Fujiwara no Kenshi |
---|---|
Kế nhiệm | Tokushi |
Tiền nhiệm | Fujiwara no Kenshi |
Thiên hoàng | Horikawa |
Sinh | 1076 |
Mất | 1096 (19 – 20 tuổi) |
Hoàng tộc | Yamato |
Tại vị | 1091–1093 |
Thân phụ | Thiên hoàng Shirakawa |
Thực đơn
Nội thân vương YasukoLiên quan
Nội chiến Hoa Kỳ Nội Mông Nội chiến Trung Quốc Nội chiến Syria Nội chiến Tây Ban Nha Nội chiến Campuchia Nội tiết tố Nội chiến Yemen (2014–nay) Nội chiến Sri Lanka Nội các Joe BidenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nội thân vương Yasuko https://books.google.se/books?id=4JQLmwR8GjYC&pg=P...